Web Analytics
Datasheet 搜索 > 8位微控制器 > Microchip(微芯) > PIC18F25K20T-I/ML 数据手册 > PIC18F25K20T-I/ML 其他数据使用手册 1/35 页
PIC18F25K20T-I/ML
器件3D模型
21.465
PIC18F25K20T-I/ML数据手册
Page:
of 35 Go
若手册格式错乱,请下载阅览PDF原文件
18.3.2010 VI Tp chí Chính thc ca Liên minh Châu Âu C 69/19
IV
(Thông báo)
THÔNG BÁO T CÁC CƠ QUAN, CÁC T CHC, VĂN PHÒNG
VÀ CÁC HÃNG THÔNG TN CA LIÊN MINH CHÂU ÂU
HI ĐỒNG
DANH SÁCH QUÂN S TNG QUÁT CA LIÊN MINH CHÂU ÂU
(được Hi đồng thông qua ngày 15 tháng 02 năm 2010)
(các thiết b có trong Quan đim Chung ca Hi đồng (Council Common Position)
2008/944/CFSP xác định các lut l chung để qun lý vic kim soát xut khu các công
ngh thiết b quân s)
(cp nht và thay thế Danh sách Quân s Tng quát ca Liên Minh Châu Âu được Hi đồng thông qua vào
ngày 23 tháng 02 năm 2009)
(CFSP)
(2010/C 69/03)
Chú thích 1:Các thut ng trong du trích dn là các thut ng đã được định nghĩa. Xem phn ‘Định nghĩa Các Thut ng’ kèm
theo Danh sách này.
Chú thích 2:Trong mt s ví d, các hóa cht được lit kê theo tên và S Đăng ký Hóa hc (CAS). Danh sách này áp
dng cho các hóa cht có cùng công thc cu to (gm c hydrate) mà không tính đến tên hoc S CAS.
S CAS được trình bày nhm giúp nhn dng mt cht hoc hp cht hóa hc hoc hn hp c th, bt
k tên gi. Không được s dng S Đăng ký Hóa hc (CAS) như là mt phương pháp nhn d
ng duy nht
bi vì mt vài hình th ca hóa cht được lit kê có S Đăng ký Hóa hc (CAS) khác nhau và các hp
cht cha hóa cht đã lit kê cũng có th S Đăng ký Hóa hc (CAS) khác nhau.
ML1 Các loi vũ khí nòng trơn vi khương tuyến nh hơn 20 mm, các loi vũ khí t động và vũ
trang khác vi khương tuyến 12,7 mm (khương tuyến 0,50 inch) hoc nh hơn và các ph kin
như dưới đây, các b phn được thiết kế đặc bit có liên quan như sau:
a. Súng trường, súng các-bin, súng lc ng quay, súng lc, súng lc t động và súng máy;
Chú thích: ML 1.a không áp dng cho các mc sau:
a. Súng ha mai, súng trường, súng các-bin đưc sn xut trước năm 1938;
b. Vic tái sn xut các loi súng ha mai, súng trường và súng các-bin mà nguyên bn
ca chúng được sn xut trước năm 1890;
c. Súng lc ng quay, súng máy, súng lc được sn xut trước năm 1890, và vic tái sn xut các loi
súng này;
b. Các vũ khí nòng trơn như sau:
1. Các vũ khí nòng trơn được thiết kế đặc bit cho vic s dng trong quân s;
2. Các vũ khí nòng trơn khác như sau:

PIC18F25K20T-I/ML 数据手册

Microchip(微芯)
440 页 / 5.21 MByte
Microchip(微芯)
42 页 / 0.49 MByte
Microchip(微芯)
35 页 / 0.49 MByte
Microchip(微芯)
18 页 / 0.41 MByte
Microchip(微芯)
2 页 / 0.1 MByte

PIC18F25K20 数据手册

Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20-E/ML  芯片, 微控制器, 8位, PIC18F, 64MHZ, QFN-28
Microchip(微芯)
PIC18F2xK20/4xK20 8 位闪存微控制器### PIC18 微控制器
Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20-I/SS  微控制器, 8位, 闪存, AEC-Q100, PIC18FxxKxx, 64 MHz, 32 KB, 1.5 KB, 28 引脚, SSOP
Microchip(微芯)
PIC18 微控制器
Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20-I/SO  微控制器, 8位, 闪存, AEC-Q100, PIC18FxxKxx, 64 MHz, 32 KB, 1.5 KB, 28 引脚, SOIC
Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20T-I/ML  微控制器, 8位, 闪存, AEC-Q100, PIC18FxxKxx, 64 MHz, 32 KB, 1.5 KB, 28 引脚, QFN
Microchip(微芯)
PIC18 系列 1.5 kB RAM 32 kB 闪存 8位 微控制器 - SSOP-28
Microchip(微芯)
PIC18 8位 微控制器 带32 KB 闪存 采用28引脚SOIC封装
Microchip(微芯)
28 /40/ 44引脚闪存微控制器与10位A / D和纳瓦技术 28/40/44-Pin Flash Microcontrollers with 10-Bit A/D and nanoWatt Technology
Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20-E/SP  芯片, 微控制器, 8位, PIC18F, 64MHZ, DIP-28
器件 Datasheet 文档搜索
器件加载中...
AiEMA 数据库涵盖高达 72,405,303 个元件的数据手册,每天更新 5,000 多个 PDF 文件