Web Analytics
Datasheet 搜索 > 8位微控制器 > Microchip(微芯) > PIC18F25K20T-I/ML 数据手册 > PIC18F25K20T-I/ML 其他数据使用手册 5/35 页
PIC18F25K20T-I/ML
器件3D模型
21.406
PIC18F25K20T-I/ML数据手册
Page:
of 35 Go
若手册格式错乱,请下载阅览PDF原文件
18.3.2010 VI Tp chí Chính thc ca Liên minh Châu Âu C 69/23
ML6 Các b phn và phương tin vn chuyn đường b như sau:
LƯU Ý. Các trang thiết b v hướng dn và lái, xem ML11.
a. Các b phn và phương tin vn chuyn đường b liên quan được thiết kế hoc thay đổi đặc bit để dùng cho
quân s;
Chú thích K thut
Cho mc đích ca ML6.a. thut ng phương tin vn chuyn đường b bao gm các toa xe moóc.
b. Tt c phương tin vn chuyn có bánh lái và có kh năng vn hành không cn có đường xá
được sn xut hoc được trang b vi các cht liu để chng n cp III (NIJ 0108.01, tháng 9
năm 1985, hoc tiêu chun quc gia tương đương) hay cao hơn.
LƯU Ý Xem thêm ML13.a
Chú thích 1:
ML6.a. bao gm:
a. Xe tăng và các xe vũ trang quân s và các xe quân s thích hp cho vic trang b các
vũ khí hay các trang thiết b ri mìn hay phóng đạn được quy định bi ML4;
b. Các xe bc thép;
c. Các xe thy b và li qua được nơi nước sâu;
d. Các xe cu h và các xe kéo và vn chuyn các h thng đạn dược hay vũ khí
và các trang thiết b x lý ti liên quan.
Chú thích 2: Thay đổi các xe chy trên đường b để s dng cho quân s được quy định bi ML6.a. đòi hi
mt s thay đổi cu trúc, đin hc, cơ hc, liên quan đến mt hay nhiu b phn được thiết kế
đặc bit cho quân s.Các b phn như vy bao gm:
a. c v bc xe lp hơi được thiết kế đặc bit chng đạn hoc chy được khi xe b xp lp;
b. c bc st bo v các b phn quan trng (như là bình xăng, khoang điu khin);
c. Các gia c đặc bit hoc giá đặt vũ khí;
d. Đèn khi b mt đin.
Chú thích 3: ML6 không áp dng cho các xe dân s hay xe ti được thiết kế hoc thay đổi có bc
st và bo v chng n để vn chuyn tin bc hay đồ vt có giá tr.
ML7 Các cht độc sinh hc, hóa hc, "các cht kim soát bo động", vt liu phóng x, các trang
thiết b và b phn và vt liu liên quan như sau:
a. Các cht độc sinh hc và vt liu phóng x "thích ng cho vic s dng trong chiến tranh" để
gây thit hi lên người và động vt, làm suy biến trang thiết b, hoc phá hy mùa màng hay
môi trường;
b. Các cht độc dùng trong chiến tranh hóa hc (CW), bao gm:
1. Các cht độc thn kinh s dng trong chiến tranh hóa hc:
a. O-Alkyl (bng hoc ít hơn C10, k c cycloalkyl) alkyl (Methyl, Ethyl, n- Propyl hay
Isopropyl) - photphonofloridate, ví d như:
Sarin (GB):O-Isopropyl methylphosphonofluoridate (CAS 107-44-8);
Soman (GD):O-Pinacolyl methylphosphonofluoridate (CAS 96-64-0);

PIC18F25K20T-I/ML 数据手册

Microchip(微芯)
440 页 / 5.21 MByte
Microchip(微芯)
42 页 / 0.49 MByte
Microchip(微芯)
35 页 / 0.49 MByte
Microchip(微芯)
18 页 / 0.41 MByte
Microchip(微芯)
2 页 / 0.1 MByte

PIC18F25K20 数据手册

Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20-E/ML  芯片, 微控制器, 8位, PIC18F, 64MHZ, QFN-28
Microchip(微芯)
PIC18F2xK20/4xK20 8 位闪存微控制器### PIC18 微控制器
Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20-I/SS  微控制器, 8位, 闪存, AEC-Q100, PIC18FxxKxx, 64 MHz, 32 KB, 1.5 KB, 28 引脚, SSOP
Microchip(微芯)
PIC18 微控制器
Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20-I/SO  微控制器, 8位, 闪存, AEC-Q100, PIC18FxxKxx, 64 MHz, 32 KB, 1.5 KB, 28 引脚, SOIC
Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20T-I/ML  微控制器, 8位, 闪存, AEC-Q100, PIC18FxxKxx, 64 MHz, 32 KB, 1.5 KB, 28 引脚, QFN
Microchip(微芯)
PIC18 系列 1.5 kB RAM 32 kB 闪存 8位 微控制器 - SSOP-28
Microchip(微芯)
PIC18 8位 微控制器 带32 KB 闪存 采用28引脚SOIC封装
Microchip(微芯)
28 /40/ 44引脚闪存微控制器与10位A / D和纳瓦技术 28/40/44-Pin Flash Microcontrollers with 10-Bit A/D and nanoWatt Technology
Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20-E/SP  芯片, 微控制器, 8位, PIC18F, 64MHZ, DIP-28
器件 Datasheet 文档搜索
器件加载中...
AiEMA 数据库涵盖高达 72,405,303 个元件的数据手册,每天更新 5,000 多个 PDF 文件