Web Analytics
Datasheet 搜索 > 8位微控制器 > Microchip(微芯) > PIC18F25K20T-I/ML 数据手册 > PIC18F25K20T-I/ML 其他数据使用手册 3/35 页
PIC18F25K20T-I/ML
器件3D模型
21.406
PIC18F25K20T-I/ML数据手册
Page:
of 35 Go
若手册格式错乱,请下载阅览PDF原文件
18.3.2010 VI Tp chí Chính thc ca Liên minh Châu Âu C 69/21
ML3 Đạn dược và các thiết b cài kíp n và các b phn được thiết kế đặc bit dưới đây như:
a. Đạn dược cho các vũ khí được quy định theo ML1, ML2 hoc ML12;
b. Các thiết b cài kíp n được thiết kế đặc bit để cha đạn theo ML3.a.
Chú thích 1:
Các b phn được thiết kế đặc bit theo ML3 bao gm:
a. c sn phm kim loi hay cht do như là các ngòi n, v bc đầu đạn, đồ ni
băng đạn, các băng quay và các b phn bng kim loi dùng cho đạn dược;
b. c thiết b vũ trang và bo v, các thiết b v kíp n, cm biến và kích ha;
c. Các trang thiết b cung cp năng lượng vi công sut vn hành mt ln cao;
d. V đạn có th đốt cháy được dùng cho các vũ khí dưới nước;
e. c loi đạn dược ph như bom tiu, mìn tiu, và đầu đạn có dn hướng giai đon cui.
Chú thích 2: ML3.a. không áp dng cho đạn dược c định không phóng (không np chì) hay đạn gi
vi thuc
súng có l.
Chú thích 3: ML3..a không áp dng cho các băng đạn thiết kế đặc bit cho bt c các mc đích nào sau đây:
a. Bn tín hiu;
b. Da chim;hoc
c. Châm la cho pháo sáng ti các giếng du.
ML4 Bom, thy lôi, tên la, ha tin, nhng thiết b n và np đạn, và các trang thiết b và ph tùng
thiết kế đặc bit dùng cho quân s cùng các b phn được thiết kế đặc bit có liên quan như
sau:
LƯU Ý 1: Cho các thiết b hướng dn và lái, xem ML11.
LƯU Ý 2: Cho các H thng Chng Tên la trên Tàu bay (AMPS), xem ML4.c.
a. Bom, thy lôi, lu đạn, khói mù, tên la, mìn, ha tin, bom chng tàu ngm, thiết b, công c
và vũ khí có tính hy hoi, các thiết b v "pháo hoa", băng đạn và các công c gi lp (nghĩa là
các trang thiết bphng các đặc đim ca bt c thiết b nào nói trên), được thiết kế đặc bit
để dùng trong quân s;
Chú thích: ML4.a. bao gm:
a. Đạn khói, bom la, bom cháy và các thiết b n;
b. Các vòi đẩy tên la phi đạn và đầu mũi ca các tàu chu được s ma sát ca khí quyn.
b. Các trang thiết b có tt c các đặc tính sau:
1. Được thiết kế đặc bit cho mc đích quân s; và
2. Được thiết kế đặc bit cho vic x lý, điu khin, khi động, cp năng lượng vi công sut
vn hành mt ln, để phóng, đặt, quét, nghi trang, to nhiu, phá n, gây n, hay phát hin
bt c mc nào sau đây:
a. Các mc do ML4.a. ch định; hoc
b.
Các thiết b n tc thì (IEDs).

PIC18F25K20T-I/ML 数据手册

Microchip(微芯)
440 页 / 5.21 MByte
Microchip(微芯)
42 页 / 0.49 MByte
Microchip(微芯)
35 页 / 0.49 MByte
Microchip(微芯)
18 页 / 0.41 MByte
Microchip(微芯)
2 页 / 0.1 MByte

PIC18F25K20 数据手册

Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20-E/ML  芯片, 微控制器, 8位, PIC18F, 64MHZ, QFN-28
Microchip(微芯)
PIC18F2xK20/4xK20 8 位闪存微控制器### PIC18 微控制器
Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20-I/SS  微控制器, 8位, 闪存, AEC-Q100, PIC18FxxKxx, 64 MHz, 32 KB, 1.5 KB, 28 引脚, SSOP
Microchip(微芯)
PIC18 微控制器
Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20-I/SO  微控制器, 8位, 闪存, AEC-Q100, PIC18FxxKxx, 64 MHz, 32 KB, 1.5 KB, 28 引脚, SOIC
Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20T-I/ML  微控制器, 8位, 闪存, AEC-Q100, PIC18FxxKxx, 64 MHz, 32 KB, 1.5 KB, 28 引脚, QFN
Microchip(微芯)
PIC18 系列 1.5 kB RAM 32 kB 闪存 8位 微控制器 - SSOP-28
Microchip(微芯)
PIC18 8位 微控制器 带32 KB 闪存 采用28引脚SOIC封装
Microchip(微芯)
28 /40/ 44引脚闪存微控制器与10位A / D和纳瓦技术 28/40/44-Pin Flash Microcontrollers with 10-Bit A/D and nanoWatt Technology
Microchip(微芯)
MICROCHIP  PIC18F25K20-E/SP  芯片, 微控制器, 8位, PIC18F, 64MHZ, DIP-28
器件 Datasheet 文档搜索
器件加载中...
AiEMA 数据库涵盖高达 72,405,303 个元件的数据手册,每天更新 5,000 多个 PDF 文件